Trong bài viết này, chúng ta sẽ khám phá một danh sách đầy đủ các từ vựng liên quan đến sòng bạc, cờ bạc và cá cược trong tiếng Nhật, bao gồm cả các trò chơi trên bàn cờ, sòng bạc, bài và cá cược. Tuy nhiên, hãy nhớ rằng cờ bạc là hoạt động bất hợp pháp ở Nhật Bản và chúng tôi không khuyến khích bạn tham gia vào loại hoạt động này.

Trên lãnh thổ của đất nước này, có những cụm sòng bạc đặc trưng được gọi là “pachinko” (パチンコ), nơi mọi người chơi trên những chiếc máy đánh bạc.

Đối với sinh viên tiếng Nhật, dưới đây là một số từ liên quan có thể xuất hiện trong phim hoạt hình Nhật Bản.

Chúng tôi cũng khuyên bạn nên đọc:

  • Hướng dẫn Pachinko – Máy cá cược ở Nhật Bản
  • 20 Anime cờ bạc, cá cược và thao túng
  • Cá cược và cờ bạc ở Nhật Bản – Được phép hay bị cấm?

Danh sách các thuật ngữ chung liên quan đến cá cược bằng tiếng Nhật

  • 賭け (kake) – Đặt cược
  • 競馬 (Keiba) – Cuộc đua ngựa
  • オッズ (Oozu) – Tỷ lệ cược, xác suất
  • ベット (betto) – Đặt cược
  • 賭博 (Kobatsu) – Trò chơi, đặt cược
  • 競走 (Kyosou) – Chạy
  • ワンデイベット (Wandea Betto) – Đặt cược một ngày
  • ギャンブル (Gyanburu) – Trò chơi, đặt cược
  • スポーツブック (supootsu bukku) – sách thể thao, nơi đặt cược.
  • 当たり (Atari) – Hit, chiến thắng trong đặt cược.
  • マジャンジャン (Majan) – Trò chơi bài, như Mahjong.
  • カジノ (Kajino) – Sòng bạc
  • スロットマシン (máy đánh bạc) – máy đánh bạc
  • ブックメーカー (bukku meeka) – nhà cái, đại lý cá cược
  • 確率 (Kakuritsu) – Xác suất
  • ハウスエッジ (Hausu Ejji) – Lợi thế nhà
  • 賞金 (Shoukin) – Giải thưởng, Giải thưởng
  • リアルタイムベット (riaru taimu betto) – cược trực tiếp
  • ライブベット (Raibu Betto) – Đặt cược trực tiếp
  • スマスマベットベットベット (Sumaate Betto) – Đặt cược thông minh.
Xem thêm:  Top 3 nhà cái đáng tin cậy để chơi game sòng bài online trên điện thoại

danh sách từ sòng bạc Nhật Bản

  • ディディララララララララララララ
  • ポポカカカカカ
  • ブラックジャック (burakku jakku) – blackjack
  • ルルレット (Ruuretto) – Roulette
  • スロット (khe) – khe, máy đánh bạc
  • ビデオポカカカカカ (Bideo Pookaa) – Video Poker
  • バカラ (Bakara) – Bachará
  • シックボ (Shikkubo) – Cờ vua
  • シックボ (Shikkubo) – Craps
  • マシン (mashin) – máy
  • チップ (Chippu) – Chip
  • テテゲゲムムム (teeburu geemu) – trò chơi bàn
  • ハウスルルル (Hausu Ruuru) – Quy tắc nhà
  • ボボナス (Boonasu) – Phần thưởng
  • ジャックポット (Jakkupotto) – Giải độc đắc
  • ラスベガス (rasu begasu) – Las Vegas

Từ vựng – Trò chơi xui xẻo, đặt cược và bảng

  • カジノ (kajino) = Sòng bạc
  • パチンコ (bản vá) = Pachinko
  • パチ (pati) = Pachinko (viết tắt)
  • アナログゲーム (anarogu geemu) = Board Game, Strategy, Card
  • ボードゲーム (boodo geemu) = Trò chơi trên bàn, Trò chơi trên bàn
  • ギャンブル (guiamburu) = Cờ bạc (cờ bạc)
  • 博打 (bakuchi) = ばくち = Cờ bạc, Cờ bạc mạo hiểm
  • 賭け事 (kakegoto) = かけごと = Cờ bạc, Trò chơi đánh bạc (cờ bạc)
  • 賭け (kake) = かけ = Đặt cược
  • 一六勝負 (ichirokushoubu) = いちろくしょうぶ = Đặt cược vào Thắng hoặc Thua trong một trận đấu / trận đấu / cuộc chiến
  • 博打打 (bakuchiuchi) = ばくちうち = Người chơi cờ bạc chuyên nghiệp, Người chơi cờ bạc chuyên nghiệp
  • サイコロをふる (saikoro wo furu) = Jogar Dados
  • サイコロ (saikoro) = Dữ liệu
  • 碁 (đi) = ご = Đi
  • 囲碁 (igo) = いご = Đi
  • 将棋 = Shogi
  • 麻雀 (mạt chược) = マージャン = Mạt chược
  • 花札 (hanafuda) = はなふだ = Hanafuda
  • おいちょかぶ = Oichokabu
  • 株札 = かぶふだ = Kabufuda
  • 面子 = めんこ = Menko
  • 数独 = すうどく = Sudoku
  • カルタ (caruta) = Karuta
  • 歌がるた = うたがるた = Uta Garuta
  • 大富豪 = だいふごう = Daifugo
  • ポーカー (pookaa) = Xì phé
  • 双六 = すごろく = Sugoroku
  • 競馬 (keiba) = けいば = Đua ngựa
  • 宝くじ (takarakuji) = たからくじ = Xổ số
  • 騙す (damasu) = だます = Lừa dối, Lừa đảo
  • 虚勢を張る (kyosei wo furu) = きょせいをはる = Vô tội vạ
  • 賭ける (kakeru) = かける = Đặt cược, rủi ro
Xem thêm:  Những sòng bài online đang phát triển mạnh và "lỗ hổng" trong giao dịch qua ngân hàng